Có 2 kết quả:

礼俗 lǐ sú ㄌㄧˇ ㄙㄨˊ禮俗 lǐ sú ㄌㄧˇ ㄙㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) etiquette
(2) custom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) etiquette
(2) custom

Bình luận 0